-
(đổi hướng từ Widows)
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kinh tế
tủ kính bày hàng
- window advertising
- quảng cáo tủ kính bày hàng
- window bill
- áp phích nhỏ trên tủ kính bày hàng
- window decoration
- trang trí tủ kính bày hàng
- window display
- sự bài trí trong tủ kính bày hàng
- window display
- sự bày trí trong tủ kính bày hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , bay , bay window , bow , casement , dormer , dormerwindow , fanlight , fenestella , fenestra , fenestration , jalousie , lancet , lucarne , lunette , lunette window , luthern , moucharaby_ , mullioned , opening , oriel , picture , porthole , rose , rose window , skylight , transom , ventilator , _
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ