-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ xù xì...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bʌkliη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Cá bẹ hun khói cho đến khi chín==========Cá bẹ hun khói cho đến khi chín=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====độ xù xì=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ xù xì=====+ === Xây dựng========độ oằn==========độ oằn==========sự vênh ra==========sự vênh ra=====- =====sự xoắn mép=====+ =====sự xoắn mép=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ uốn==========độ uốn=====Dòng 39: Dòng 32: =====sự trương==========sự trương=====- =====sự uốn dọc=====+ =====sự uốn dọc=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A smoked herring. [G Bckling bloater]==========A smoked herring. [G Bckling bloater]=====19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ