-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thành đạt, thành công)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'raiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'raiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 21: Dòng 17: *V-ed:[[arrived]]*V-ed:[[arrived]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tới=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tới=====- + === Kinh tế ========cập bến==========cập bến==========đến cảng==========đến cảng=====- =====đến nơi=====+ =====đến nơi=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arrive arrive] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arrive arrive] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Come, make one's appearance, appear, turn up, Colloq showup; Slang hit (town), blow in: She arrived only two minutesbefore the plane was to take off.==========Come, make one's appearance, appear, turn up, Colloq showup; Slang hit (town), blow in: She arrived only two minutesbefore the plane was to take off.==========Succeed, prosper, get ahead(in the world), reach the top, Colloq make it, make the grade,get somewhere, get there: Yuppies believe that once they own afur coat and a Mercedes, they've arrived. 3 arrive at. come orget to, reach; attain: I think that Crumley has arrived at thestage in his career where he merits a promotion.==========Succeed, prosper, get ahead(in the world), reach the top, Colloq make it, make the grade,get somewhere, get there: Yuppies believe that once they own afur coat and a Mercedes, they've arrived. 3 arrive at. come orget to, reach; attain: I think that Crumley has arrived at thestage in his career where he merits a promotion.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr.=====- ===V.intr.===+ - + =====(often foll. by at, in) 1 reach a destination; come tothe end of a journey or a specified part of a journey (arrivedin Tibet; arrived at the station; arrived late).==========(often foll. by at, in) 1 reach a destination; come tothe end of a journey or a specified part of a journey (arrivedin Tibet; arrived at the station; arrived late).=====19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Đi đến, đạt tới
- to arrive at school
- đến trường
- to arrive at a conclusion
- đi tới một kết luận
- to arrive at perfection
- đạt tới chỗ toàn thiện
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Come, make one's appearance, appear, turn up, Colloq showup; Slang hit (town), blow in: She arrived only two minutesbefore the plane was to take off.
Succeed, prosper, get ahead(in the world), reach the top, Colloq make it, make the grade,get somewhere, get there: Yuppies believe that once they own afur coat and a Mercedes, they've arrived. 3 arrive at. come orget to, reach; attain: I think that Crumley has arrived at thestage in his career where he merits a promotion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ