-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stʌb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: *Ving: [[Stubbing]]*Ving: [[Stubbing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chân (kết cấu)==========chân (kết cấu)=====Dòng 52: Dòng 48: =====ống ngắn==========ống ngắn=====- =====trục ngắn=====+ =====trục ngắn=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình cụt==========hình cụt=====- =====nhánh cụt=====+ =====nhánh cụt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=stub stub] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=stub stub] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cột nhắn==========cột nhắn=====Dòng 71: Dòng 62: =====gốc cây đẵn==========gốc cây đẵn=====- =====mấu phôi=====+ =====mấu phôi=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====+ =====nhánh cụt (anten)=====- + === Điện===- == Điện tử & viễn thông==+ =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====nhánh cụt (anten)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình chóp cụt==========hình chóp cụt=====Dòng 123: Dòng 106: =====phát quang==========phát quang=====- =====vòng=====+ =====vòng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chân (răng)==========chân (răng)=====Dòng 134: Dòng 114: =====cuống (séc, hóa đơn)==========cuống (séc, hóa đơn)=====- =====gốc (cây)=====+ =====gốc (cây)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stub stub] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stub stub] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Butt, end, stump, tail (end), remnant, Colloq Britfag-end: He produced a stub of pencil from his pocket and beganto make notes. 2 counterfoil; receipt: You will need yourticket stub for any claim.==========Butt, end, stump, tail (end), remnant, Colloq Britfag-end: He produced a stub of pencil from his pocket and beganto make notes. 2 counterfoil; receipt: You will need yourticket stub for any claim.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ