• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'staimi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'staimi</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::tôi hoàn toàn bị lúng túng vì cô ta từ chối giúp đỡ
    ::tôi hoàn toàn bị lúng túng vì cô ta từ chối giúp đỡ
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Thwart, obstruct, block, frustrate, snooker, defeat, spike,ruin, foil, confound, stump, nonplus, hinder, impede, Colloqflummox: The government has stymied all efforts to have himextradited.=====
    =====Thwart, obstruct, block, frustrate, snooker, defeat, spike,ruin, foil, confound, stump, nonplus, hinder, impede, Colloqflummox: The government has stymied all efforts to have himextradited.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====(also stimy)=====
    =====(also stimy)=====

    19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'staimi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
    (thông tục) sự lúng túng

    Ngoại động từ stymied

    Đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
    (thông tục) ngăn cản, cản trở

    Nội động từ

    Lúng túng
    I was completely stymied by her refusal to help
    tôi hoàn toàn bị lúng túng vì cô ta từ chối giúp đỡ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Thwart, obstruct, block, frustrate, snooker, defeat, spike,ruin, foil, confound, stump, nonplus, hinder, impede, Colloqflummox: The government has stymied all efforts to have himextradited.

    Oxford

    N. & v.
    (also stimy)
    N. (pl. -ies) 1 Golf a situation wherean opponent's ball lies between the player and the hole, forminga possible obstruction to play (lay a stymie).
    A difficultsituation.
    V.tr. (stymies, stymied, stymying or stymieing) 1obstruct; thwart.
    Golf block (an opponent, his ball, oroneself) with a stymie. [19th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X