-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'trip(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'trip(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: *Ving: [[Tripling]]*Ving: [[Tripling]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========bội ba==========bội ba=====- =====nhân 3=====+ =====nhân 3=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=triple triple] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=triple triple] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====gấp 3=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====gấp 3=====+ =====ba (lần)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ba (lần)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hóa trị ba==========hóa trị ba=====Dòng 65: Dòng 57: =====ba phần==========ba phần=====- =====bậc ba=====+ =====bậc ba=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bộ ba==========bộ ba=====- =====suất ba=====+ =====suất ba=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & v.=====- ===Adj., n., & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
The act of winning all three of a group of important events inhorse-racing, rugby football, etc. triple jump an athleticexercise or contest comprising a hop, a step, and a jump.triple play Baseball the act of putting out three runners in arow. triple rhyme a rhyme including three syllables. tripletime Mus. that with three beats to the bar; waltz time.
Triply adv. [OF triple or L triplus f. Gk triplous]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ