-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cốc vại (cốc để uống, cạnh thẳng đứng, đáy phẳng, không quai, không có chân đ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʌmblə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)==========Cái lẫy khoá (bộ phận của ổ khoá giữ cái then cho đến khi được chìa khoá nâng lên)=====- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====công tác lật=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công tác lật=====+ === Kỹ thuật chung ========máy lật==========máy lật=====Dòng 37: Dòng 31: ''Giải thích VN'': Một thiết bị trong đó các vật thể được nhào trộn.''Giải thích VN'': Một thiết bị trong đó các vật thể được nhào trộn.- =====trống quay=====+ =====trống quay=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cốc cao==========cốc cao=====Dòng 51: Dòng 42: ::[[rice]] [[tumbler]]::[[rice]] [[tumbler]]::thùng quay để xoa gạo::thùng quay để xoa gạo- =====thùng quay đánh bóng=====+ =====thùng quay đánh bóng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tumbler tumbler] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tumbler tumbler] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A drinking-glass with no handle or foot (formerly with arounded bottom so as not to stand upright).==========A drinking-glass with no handle or foot (formerly with arounded bottom so as not to stand upright).=====20:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ