• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ::tiêm vắc xin TAB
    ::tiêm vắc xin TAB
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====cữ đích=====
    =====cữ đích=====
    -
    =====cữ dừng=====
    +
    =====cữ dừng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=tab&x=0&y=0 tab] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=tab&x=0&y=0 tab] : semiconductorglossary
    *[http://foldoc.org/?query=tab tab] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=tab tab] : Foldoc
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====phiếu danh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phiếu danh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nêm=====
    =====nêm=====
    Dòng 61: Dòng 59:
    =====vấu=====
    =====vấu=====
    -
    =====vấu đỡ=====
    +
    =====vấu đỡ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bản kiểm kê tiền trả=====
    =====bản kiểm kê tiền trả=====
    Dòng 74: Dòng 69:
    =====sự kiểm tra=====
    =====sự kiểm tra=====
    -
    =====sự tính toán=====
    +
    =====sự tính toán=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tab tab] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tab tab] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tab&searchtitlesonly=yes tab] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tab&searchtitlesonly=yes tab] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Flap, tag, loop, ticket, sticker, label, flag, lappet,strap, handle: Pull on the red tab and the life jacket inflatesautomatically.=====
    =====Flap, tag, loop, ticket, sticker, label, flag, lappet,strap, handle: Pull on the red tab and the life jacket inflatesautomatically.=====
    =====Charge, bill, account, reckoning, Chiefly UScheck: They left me to pick up the tab at the restaurant foreveryone.=====
    =====Charge, bill, account, reckoning, Chiefly UScheck: They left me to pick up the tab at the restaurant foreveryone.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Abbr.=====
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
     
    +
    =====Typhoid-paratyphoid A and B vaccine.=====
    =====Typhoid-paratyphoid A and B vaccine.=====
    =====Austral.Totalizator Agency Board.=====
    =====Austral.Totalizator Agency Board.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn)
    tab of shoe-lace
    sắt bịt đầu dây giày
    tab of coat
    dải áo
    Nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoá đơn
    to pick up the tab
    trả tiền hoá đơn
    (quân sự) phù hiệu cổ áo
    (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
    keep a tab/tabs on something/somebody
    (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
    ,ti: ei 'bi:
    viết tắt
    ( TAB, Tab) vắc xin thương hàn và phó thương hàn A và B ( typhoid-paratyphoid A and B vaccine)
    have a Tab injection
    tiêm vắc xin TAB

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cữ đích
    cữ dừng
    Tham khảo
    • tab : semiconductorglossary
    • tab : Foldoc

    Điện tử & viễn thông

    phiếu danh

    Kỹ thuật chung

    nêm
    nhãn (hàng hóa)
    mấu
    quai
    then
    vấu
    vấu đỡ

    Kinh tế

    bản kiểm kê tiền trả
    nhãn (dán trên hàng hóa)
    phiếu tính tiền
    sự kiểm tra
    sự tính toán
    Tham khảo
    • tab : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Flap, tag, loop, ticket, sticker, label, flag, lappet,strap, handle: Pull on the red tab and the life jacket inflatesautomatically.
    Charge, bill, account, reckoning, Chiefly UScheck: They left me to pick up the tab at the restaurant foreveryone.

    Oxford

    Abbr.
    Typhoid-paratyphoid A and B vaccine.
    Austral.Totalizator Agency Board.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X