-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 11: Dòng 11: =====Sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng==========Sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========sự định cột==========sự định cột=====::[[horizontal]] [[tabulation]]::[[horizontal]] [[tabulation]]Dòng 18: Dòng 21: ::[[vertical]] [[tabulation]]::[[vertical]] [[tabulation]]::sự định cột dọc::sự định cột dọc- =====sự lập thành bảng=====+ =====sự lập thành bảng=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự lập bảng (tính)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====sự lập bảng (tính)=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lập biểu==========sự lập biểu=====::[[horizontal]] tabulation-HT::[[horizontal]] tabulation-HT::sự lập biểu chiều ngang::sự lập biểu chiều ngang- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lập bảng==========lập bảng=====::[[horizontal]] tabulation-HT::[[horizontal]] tabulation-HTDòng 59: Dòng 57: ::[[vertical]] [[tabulation]]::[[vertical]] [[tabulation]]::sự lập bảng thẳng đứng::sự lập bảng thẳng đứng- =====sự phân loại=====+ =====sự phân loại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====biểu==========biểu=====20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lập bảng
- horizontal tabulation-HT
- sự lập bảng chiều ngang
- Selective Tabulation (STAB)
- lập bảng có chọn lọc
- tabulation character
- ký tự lập bảng
- vertical tabulation
- sự lập bảng dọc
- vertical tabulation
- sự lập bảng thẳng đứng
- Vertical Tabulation (VT)
- lập bảng theo chiều đứng
- vertical tabulation character (VT)
- ký tự lập bảng dọc
- vertical tabulation character (VT)
- ký tự lập bảng thẳng đứng
- VT (verticaltabulation character)
- ký tự lập bảng dọc
- VT (verticaltabulation character)
- ký tự lập bảng thẳng đứng
sự lập bảng
- horizontal tabulation-HT
- sự lập bảng chiều ngang
- vertical tabulation
- sự lập bảng dọc
- vertical tabulation
- sự lập bảng thẳng đứng
Tham khảo chung
- tabulation : National Weather Service
- tabulation : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
