-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà; thẩm phán)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dʤʌstis</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'dʤʌstis</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 25: ::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====công lý=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công lý=====- + === Kinh tế ========chính nghĩa==========chính nghĩa=====Dòng 58: Dòng 54: ::[[administration]] [[of]] [[justice]]::[[administration]] [[of]] [[justice]]::sự xét xử tư pháp::sự xét xử tư pháp- =====xét xử=====+ =====xét xử=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=justice justice] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=justice justice] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=justice&searchtitlesonly=yes justice] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=justice&searchtitlesonly=yes justice] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fairness, impartiality, objectivity, objectiveness,equity, equitableness, fair-mindedness, justness,even-handedness, neutrality, fair play: Justice triumphed onthis occasion, and he was convicted of fraud.==========Fairness, impartiality, objectivity, objectiveness,equity, equitableness, fair-mindedness, justness,even-handedness, neutrality, fair play: Justice triumphed onthis occasion, and he was convicted of fraud.=====Dòng 76: Dòng 68: =====See judge, 1.==========See judge, 1.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Just conduct.==========Just conduct.=====20:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fairness, impartiality, objectivity, objectiveness,equity, equitableness, fair-mindedness, justness,even-handedness, neutrality, fair play: Justice triumphed onthis occasion, and he was convicted of fraud.
The law, thepolice; punishment, prison, imprisonment, incarceration,detention: He is a fugitive from justice.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ