-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">θeft</font>'''/==========/'''<font color="red">θeft</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::sự ăn cắp vặt::sự ăn cắp vặt- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========sự ăn trộm==========sự ăn trộm=====- =====sự ăn cắp=====+ =====sự ăn cắp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====trộm cắp==========trộm cắp=====::[[peril]] [[of]] [[theft]]::[[peril]] [[of]] [[theft]]Dòng 34: Dòng 30: ::[[theft]], [[pilferage]] [[and]] non-delivery [[vol]]::[[theft]], [[pilferage]] [[and]] non-delivery [[vol]]::rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng::rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theft theft] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theft theft] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Robbery, stealing, pilferage, pilfering, filching,shoplifting, thievery, purloining, embezzlement, hijacking,larceny, Colloq lifting, appropriation, pocketing, pinching,swiping, snitching, Chiefly Brit nicking, US boosting, Slangheist, knocking off, rip-off: The theft of the jewellery wasreported to the police immediately.==========Robbery, stealing, pilferage, pilfering, filching,shoplifting, thievery, purloining, embezzlement, hijacking,larceny, Colloq lifting, appropriation, pocketing, pinching,swiping, snitching, Chiefly Brit nicking, US boosting, Slangheist, knocking off, rip-off: The theft of the jewellery wasreported to the police immediately.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of stealing.==========The act or an instance of stealing.==========Law dishonestappropriation of another's property with intent to deprive himor her of it permanently. [OE thiefth, theofth, later theoft,f. Gmc (as THIEF)]==========Law dishonestappropriation of another's property with intent to deprive himor her of it permanently. [OE thiefth, theofth, later theoft,f. Gmc (as THIEF)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Robbery, stealing, pilferage, pilfering, filching,shoplifting, thievery, purloining, embezzlement, hijacking,larceny, Colloq lifting, appropriation, pocketing, pinching,swiping, snitching, Chiefly Brit nicking, US boosting, Slangheist, knocking off, rip-off: The theft of the jewellery wasreported to the police immediately.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ