• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở===== ::their guardian and [[prote...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prə´tektə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====(sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính=====
    =====(sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)=====
    -
    =====hiệp sĩ=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====hiệp sĩ=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)=====
    -
    =====thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dụng cụ bảo vệ=====
    =====dụng cụ bảo vệ=====
    ::[[ear]] [[protector]]
    ::[[ear]] [[protector]]
    Dòng 46: Dòng 36:
    ::[[plug]] [[protector]]
    ::[[plug]] [[protector]]
    ::dụng cụ bảo vệ nắp
    ::dụng cụ bảo vệ nắp
    -
    =====lớp bảo vệ=====
    +
    =====lớp bảo vệ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Protectress, defender, benefactor, benefactress, patron,patroness, guardian (angel), champion, knight in shining armour,paladin, bodyguard, Slang Brit minder: She came to regard himas her friend and protector.=====
    =====Protectress, defender, benefactor, benefactress, patron,patroness, guardian (angel), champion, knight in shining armour,paladin, bodyguard, Slang Brit minder: She came to regard himas her friend and protector.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(fem. protectress) 1 a a person who protects. b a guardianor patron.=====
    =====(fem. protectress) 1 a a person who protects. b a guardianor patron.=====

    21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /prə´tektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
    their guardian and protector
    người giám hộ và bảo vệ của họ
    Vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
    Dụng cụ bảo hộ lao động
    (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)

    Xây dựng

    hiệp sĩ

    Điện lạnh

    thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ bảo vệ
    ear protector
    dụng cụ bảo vệ tai
    eye protector
    dụng cụ bảo vệ mắt
    hearing protector
    dụng cụ bảo vệ tai
    pipe thread protector
    dụng cụ bảo vệ ren ống
    plug protector
    dụng cụ bảo vệ nắp
    lớp bảo vệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Protectress, defender, benefactor, benefactress, patron,patroness, guardian (angel), champion, knight in shining armour,paladin, bodyguard, Slang Brit minder: She came to regard himas her friend and protector.

    Oxford

    N.
    (fem. protectress) 1 a a person who protects. b a guardianor patron.
    Hist. a regent in charge of a kingdom during theminority, absence, etc. of the sovereign.
    (often in comb.) athing or device that protects (chest-protector).
    (Protector)(in full Lord Protector of the Commonwealth) hist. the title ofOliver Cromwell 1653-58 and his son Richard Cromwell 1658-59.
    Protectoral adj. protectorship n. [ME f. OF protecteur f. LLprotector (as PROTECT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X