• /prə´tektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
    their guardian and protector
    người giám hộ và bảo vệ của họ
    Vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
    Dụng cụ bảo hộ lao động
    (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) thiết bị bảo vệ

    Cơ khí & công trình

    tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)

    Xây dựng

    hiệp sĩ

    Điện lạnh

    thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ bảo vệ
    ear protector
    dụng cụ bảo vệ tai
    eye protector
    dụng cụ bảo vệ mắt
    hearing protector
    dụng cụ bảo vệ tai
    pipe thread protector
    dụng cụ bảo vệ ren ống
    plug protector
    dụng cụ bảo vệ nắp
    lớp bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X