• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'hə:səl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ri'hə:səl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)
    ::dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Practice, exercise, dry run, drill, run-through,read-through, dress rehearsal, Technical undress rehearsal: Isthere a rehearsal of the school play scheduled for tonight?=====
    =====Practice, exercise, dry run, drill, run-through,read-through, dress rehearsal, Technical undress rehearsal: Isthere a rehearsal of the school play scheduled for tonight?=====
    =====Narration, recounting, relation, recital, telling, description,enumeration, account, repetition, repeat: Do we have to listento yet another rehearsal of your great-uncle''s exploits in thewar?=====
    =====Narration, recounting, relation, recital, telling, description,enumeration, account, repetition, repeat: Do we have to listento yet another rehearsal of your great-uncle''s exploits in thewar?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of rehearsing.=====
    =====The act or an instance of rehearsing.=====

    21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri'hə:səl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại
    a rehearsal of what he would say
    sự nhẩm lại những gì nó sẽ nói
    Sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
    put a play into rehearsal
    đưa một vở kịch ra diễn tập
    Tập diễn một vở ôpêra..
    have a dress rehearsal
    dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Practice, exercise, dry run, drill, run-through,read-through, dress rehearsal, Technical undress rehearsal: Isthere a rehearsal of the school play scheduled for tonight?
    Narration, recounting, relation, recital, telling, description,enumeration, account, repetition, repeat: Do we have to listento yet another rehearsal of your great-uncles exploits in thewar?

    Oxford

    N.
    The act or an instance of rehearsing.
    A trialperformance or practice of a play, recital, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X