• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´skru:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    *Ving: [[Unscrewing]]
    *Ving: [[Unscrewing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vặn ốc ra=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vặn ốc ra=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nới lỏng (vít)=====
    =====nới lỏng (vít)=====
    Dòng 37: Dòng 32:
    =====vặn ra=====
    =====vặn ra=====
    -
    =====vặn vít=====
    +
    =====vặn vít=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. & intr. unfasten or be unfastened by turning orremoving a screw or screws or by twisting like a screw.=====
    =====Tr. & intr. unfasten or be unfastened by turning orremoving a screw or screws or by twisting like a screw.=====

    23:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´skru:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)
    to unscrew the door-handle
    tháo ốc quả đấm cửa
    Làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)

    Nội động từ

    Không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)
    the lid of this jam pot won't unscrew
    nắp cái lọ mứt này không mở ra được

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vặn ốc ra

    Kỹ thuật chung

    nới lỏng (vít)
    mở bulông ra
    vặn ra
    vặn vít

    Oxford

    V.
    Tr. & intr. unfasten or be unfastened by turning orremoving a screw or screws or by twisting like a screw.
    Tr.loosen (a screw).

    Tham khảo chung

    • unscrew : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X