-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">koʊtʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">koʊtʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 36: Dòng 32: ::tôi học tư ông X để luyện thi::tôi học tư ông X để luyện thi- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====huấn luyện viên=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====huấn luyện viên=====+ === Kỹ thuật chung ========khung xe==========khung xe=====Dòng 51: Dòng 48: ::[[coach]] [[yard]]::[[coach]] [[yard]]::bãi toa khách::bãi toa khách- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====tàu chợ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====tàu chợ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coach coach] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coach coach] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Carriage, bus, omnibus, motor coach: The sightseeingcoach broke down near Exeter.==========Carriage, bus, omnibus, motor coach: The sightseeingcoach broke down near Exeter.=====Dòng 70: Dòng 61: =====Tutor, train, instruct, guide, direct, drill, prepare,prompt, school, exercise, Brit cram: Her lawyers have coachedher in what to say in court.==========Tutor, train, instruct, guide, direct, drill, prepare,prompt, school, exercise, Brit cram: Her lawyers have coachedher in what to say in court.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ