-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Wag tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wag tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wæg</font>'''/==========/'''<font color="red">wæg</font>'''/=====Dòng 44: Dòng 40: *Ving: [[Wagging]]*Ving: [[Wagging]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Wave, waggle, oscillate, fluctuate, sway, undulate,flutter, flap, flip, flicker, shake, vibrate, quiver, nod, rock,dance, wobble, bob, bobble, waver, Rare vellicate: Misty's tailwagged as I approached the house.==========Wave, waggle, oscillate, fluctuate, sway, undulate,flutter, flap, flip, flicker, shake, vibrate, quiver, nod, rock,dance, wobble, bob, bobble, waver, Rare vellicate: Misty's tailwagged as I approached the house.=====02:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wave, waggle, oscillate, fluctuate, sway, undulate,flutter, flap, flip, flicker, shake, vibrate, quiver, nod, rock,dance, wobble, bob, bobble, waver, Rare vellicate: Misty's tailwagged as I approached the house.
Wave, waggle, oscillation, fluctuation, sway,undulation, flutter, vellication, flap, flip, flicker, shake,vibration, quiver, nod, wobble, bobble, waver: The dying animalrecognized me and gave a feeble wag of her tail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ