-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">glɔs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: *Ving: [[glossing]]*Ving: [[glossing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự hồ vải=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hồ vải=====- =====ánh bóng=====+ === Xây dựng===- + =====ánh bóng=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đánh bóng==========đánh bóng=====::[[gloss]] (finish)::[[gloss]] (finish)Dòng 78: Dòng 70: =====sự bóng==========sự bóng=====- =====vécni đánh bóng=====+ =====vécni đánh bóng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Sheen, lustre, polish, glow, glaze, shine, gleam, burnish,brightness: I prefer a dull gloss to a high polish onfurniture.==========Sheen, lustre, polish, glow, glaze, shine, gleam, burnish,brightness: I prefer a dull gloss to a high polish onfurniture.=====02:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ