-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) đá gơnai===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành===...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nais</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(khoáng chất) đá gơnai==========(khoáng chất) đá gơnai=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đá gơnai=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đá gơnai=====+ === Kỹ thuật chung ========gơnai==========gơnai=====::[[banded]] [[gneiss]]::[[banded]] [[gneiss]]Dòng 46: Dòng 40: ::[[vein]] [[gneiss]]::[[vein]] [[gneiss]]::gơnai mạch::gơnai mạch- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A usu. coarse-grained metamorphic rock foliated by minerallayers, principally of feldspar, quartz, and ferromagnesianminerals.==========A usu. coarse-grained metamorphic rock foliated by minerallayers, principally of feldspar, quartz, and ferromagnesianminerals.=====02:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gơnai
- banded gneiss
- gơnai phân dải
- composite gneiss
- gơnai phức hợp
- eye-gneiss
- gơnai dạng mắt
- fundamental gneiss
- gơnai cơ sở
- fundamental gneiss
- gơnai nền móng
- hornblende gneiss
- gơnai hocblen
- leaf gneiss
- gơnai dạng lá
- pelitic gneiss
- gơnai pelit
- primary gneiss
- gơnai cơ sở
- primary gneiss
- gơnai nguyên sinh
- protogenic gneiss
- gơnai nguyên sinh
- ribbon gneiss
- gơnai dạng dải
- vein gneiss
- gơnai mạch
Tham khảo chung
- gneiss : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ