• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kəm'plaiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kəm'plaiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm=====
    =====Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====sự dễ dãi=====
    =====sự dễ dãi=====
    Dòng 22: Dòng 21:
    =====sự tuân theo=====
    =====sự tuân theo=====
    -
    =====thuận hòa hợp=====
    +
    =====thuận hòa hợp=====
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tính thuận=====
    =====tính thuận=====
    ::[[mechanical]] [[compliance]]
    ::[[mechanical]] [[compliance]]
    Dòng 31: Dòng 28:
    ::[[rotational]] [[compliance]] (CR)
    ::[[rotational]] [[compliance]] (CR)
    ::tính thuận quay
    ::tính thuận quay
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự tuân thủ đúng=====
    =====sự tuân thủ đúng=====
    =====tính biến dạng mền=====
    =====tính biến dạng mền=====
    -
    =====tính dễ biến dạng=====
    +
    =====tính dễ biến dạng=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tuân thủ=====
    =====tuân thủ=====
    ::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)
    ::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)
    ::tuyên bố tính tuân thủ
    ::tuyên bố tính tuân thủ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhất trí=====
    =====nhất trí=====
    Dòng 57: Dòng 50:
    ::[[acoustic]] [[compliance]]
    ::[[acoustic]] [[compliance]]
    ::tính mềm âm thanh
    ::tính mềm âm thanh
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự làm đúng theo=====
    =====sự làm đúng theo=====
    -
    =====sự phù hợp với=====
    +
    =====sự phù hợp với=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compliance compliance] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compliance compliance] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of complying; obedience to arequest, command, etc.=====
    =====The act or an instance of complying; obedience to arequest, command, etc.=====

    02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kəm'plaiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chìu theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
    it was done in compliance with your wish
    việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
    Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự dễ dãi
    sự làm đúng theo
    sự tuân theo
    thuận hòa hợp

    Vật lý

    tính thuận
    mechanical compliance
    tính thuận cơ học
    rotational compliance (CR)
    tính thuận quay

    Xây dựng

    sự tuân thủ đúng
    tính biến dạng mền
    tính dễ biến dạng

    Điện tử & viễn thông

    tuân thủ
    Statement of Compliance (SOC)
    tuyên bố tính tuân thủ

    Kỹ thuật chung

    nhất trí
    làm đúng theo
    phù hợp
    sự tuân thủ
    tính mềm
    acoustic compliance
    tính mềm âm thanh

    Kinh tế

    sự làm đúng theo
    sự phù hợp với
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The act or an instance of complying; obedience to arequest, command, etc.
    Mech. a the capacity to yield underan applied force. b the degree of such yielding.
    Unworthyacquiescence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X