• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thứ yếu (sau cái chủ yếu..)===== =====Thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sekəndəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    =====(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh=====
    =====(địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====cây con=====
    =====cây con=====
    -
    =====thứ hai=====
    +
    =====thứ hai=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=secondary secondary] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=secondary secondary] : Foldoc
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====phụ, thứ cấp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====phụ, thứ cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thứ phát=====
    =====thứ phát=====
    ::[[secondary]] [[amenorrhea]]
    ::[[secondary]] [[amenorrhea]]
    Dòng 66: Dòng 57:
    ::[[secondary]] [[sterility]]
    ::[[secondary]] [[sterility]]
    ::vô sinh thứ phát
    ::vô sinh thứ phát
    -
    =====thứ yếu, phụ=====
    +
    =====thứ yếu, phụ=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cuộn thứ cấp (máy biến áp)=====
    =====cuộn thứ cấp (máy biến áp)=====
    -
    =====đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)=====
    +
    =====đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cấp hai=====
    =====cấp hai=====
    Dòng 89: Dòng 76:
    =====phụ=====
    =====phụ=====
    -
    =====thứ yếu=====
    +
    =====thứ yếu=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Less important, unimportant, inessential or unessential,non-essential, non-critical, subsidiary, ancillary, minor,inferior, subordinate: These secondary matters can be dealtwith after the important ones. 2 derivative, derived, indirect,second-hand, unoriginal, not original; copied, imitated: Hisbiography of Queen Victoria was based entirely on secondarysources. 3 auxiliary, second-line, backup, extra, reserve,spare, provisional, supporting, supportive, alternate,alternative: We were forced to rely on our secondary defencesafter the enemy cavalry broke through.=====
    =====Less important, unimportant, inessential or unessential,non-essential, non-critical, subsidiary, ancillary, minor,inferior, subordinate: These secondary matters can be dealtwith after the important ones. 2 derivative, derived, indirect,second-hand, unoriginal, not original; copied, imitated: Hisbiography of Queen Victoria was based entirely on secondarysources. 3 auxiliary, second-line, backup, extra, reserve,spare, provisional, supporting, supportive, alternate,alternative: We were forced to rely on our secondary defencesafter the enemy cavalry broke through.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 104: Dòng 87:
    =====Electr. a (of a cell orbattery) having a reversible chemical reaction and thereforeable to store energy. b denoting a device using electromagneticinduction, esp. a transformer.=====
    =====Electr. a (of a cell orbattery) having a reversible chemical reaction and thereforeable to store energy. b denoting a device using electromagneticinduction, esp. a transformer.=====
    -
    ===N. (pl. -ies) 1 a secondarything.===
    +
    =====N. (pl. -ies) 1 a secondarything.=====
    -
     
    +
    =====A secondary device or current.=====
    =====A secondary device or current.=====

    02:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sekəndəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ yếu (sau cái chủ yếu..)
    Thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng
    a secondary matter
    một vấn đề không quan trọng
    Chuyển hoá
    secondary meaning of a words
    nghĩa chuyển hoá của một từ
    Trung học
    secondary education
    nền giáo dục trung học
    secondary technical school
    trường trung cấp kỹ thuật
    (địa lý,địa chất) đại trung sinh

    Danh từ

    Người giữ chức phó
    Thầy dòng
    Vệ tinh
    (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
    (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cây con
    thứ hai
    Tham khảo

    Vật lý

    phụ, thứ cấp

    Y học

    thứ phát
    secondary amenorrhea
    vô kinh thứ phát
    secondary anemia
    thiếu máu thứ phát
    secondary aneurysm
    phình mạch thứ phát
    secondary pneumonia
    viêm phổi thứ phát
    secondary sterility
    vô sinh thứ phát
    thứ yếu, phụ

    Điện lạnh

    cuộn thứ cấp (máy biến áp)
    đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)

    Kỹ thuật chung

    cấp hai
    dùng lại
    secondary air
    không khí dùng lại
    secondary air
    không khí thứ cấp (dùng lại)
    nhỏ hơn
    làm lại
    phụ
    thứ yếu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Less important, unimportant, inessential or unessential,non-essential, non-critical, subsidiary, ancillary, minor,inferior, subordinate: These secondary matters can be dealtwith after the important ones. 2 derivative, derived, indirect,second-hand, unoriginal, not original; copied, imitated: Hisbiography of Queen Victoria was based entirely on secondarysources. 3 auxiliary, second-line, backup, extra, reserve,spare, provisional, supporting, supportive, alternate,alternative: We were forced to rely on our secondary defencesafter the enemy cavalry broke through.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Coming after or next below what is primary.2 derived from or depending on or supplementing what is primary.3 (of education, a school, etc.) for those who have had primaryeducation, usu. from 11 to 18 years.
    Electr. a (of a cell orbattery) having a reversible chemical reaction and thereforeable to store energy. b denoting a device using electromagneticinduction, esp. a transformer.
    N. (pl. -ies) 1 a secondarything.
    A secondary device or current.
    Secondary colour theresult of mixing two primary colours. secondary feather afeather growing from the second joint of a bird's wing.secondary picketing the picketing of premises of a firm nototherwise involved in the dispute in question. secondary planeta satellite of a planet (cf. primary planet). secondary sexualcharacteristics those distinctive of one sex but not directlyrelated to reproduction.
    Secondarily adv. secondariness n.[ME f. L secundarius (as SECOND(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X