• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người gửi (thư, quà...)===== =====(kỹ thuật) máy điện báo===== == Từ điển Điện t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sendə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(kỹ thuật) máy điện báo=====
    =====(kỹ thuật) máy điện báo=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy gửi (điện báo)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy gửi (điện báo)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bộ phận truyền động=====
    =====bộ phận truyền động=====
    Dòng 39: Dòng 33:
    ::[[sender]] [[group]]
    ::[[sender]] [[group]]
    ::nhóm máy phát
    ::nhóm máy phát
    -
    =====thực thể gửi=====
    +
    =====thực thể gửi=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sender sender] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sender sender] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====người gởi (thư từ, hàng hóa...)=====
    =====người gởi (thư từ, hàng hóa...)=====

    03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sendə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi (thư, quà...)
    (kỹ thuật) máy điện báo

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    máy gửi (điện báo)

    Kỹ thuật chung

    bộ phận truyền động
    người gởi
    người gửi
    Previous Item from Sender
    khoản mục trước đó từ người gửi
    máy phát
    automatic call sender
    máy phát gọi tự động
    call sender
    máy phát cuộc gọi
    Interrupt Sender Receiver (ISR)
    máy phát-máy thu ngắt
    keyboard sender
    máy phát qua bàn phím
    sender group
    nhóm máy phát
    thực thể gửi
    Tham khảo
    • sender : Corporateinformation

    Kinh tế

    người gởi (thư từ, hàng hóa...)
    người gửi
    return to sender
    sự trả lại người gửi
    người gửi hàng để bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X