-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">c@ntig@nci</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">c@ntig@nci</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: =====Món chi tiêu bất ngờ==========Món chi tiêu bất ngờ=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự tiếp liên=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tiếp liên=====+ === Kỹ thuật chung ========ngẫu nhiên==========ngẫu nhiên=====::[[contingency]] [[interrupt]]::[[contingency]] [[interrupt]]Dòng 33: Dòng 30: =====sự ngẫu nhiên==========sự ngẫu nhiên=====- =====tiếp liên=====+ =====tiếp liên=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a future event or circumstance regarded aslikely to occur, or as influencing present action.==========(pl. -ies) 1 a future event or circumstance regarded aslikely to occur, or as influencing present action.=====03:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- contingency : National Weather Service
- contingency : amsglossary
- contingency : Corporateinformation
- contingency : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ