• /c@ntig@nci/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc bất ngờ, việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra
    should a contingency arise; in case of a contingency
    trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
    prepared for all contingencies
    chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
    a contingency plan
    kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
    Món chi tiêu bất ngờ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tiếp liên

    Kỹ thuật chung

    ngẫu nhiên
    contingency interrupt
    ngắt ngẫu nhiên
    contingency plan
    kế hoạch ngẫu nhiên
    contingency procedure
    thủ tục ngẫu nhiên
    sự ngẫu nhiên
    tiếp liên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X