-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kənˈvɪkʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kənˈvɪkʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 21: Dòng 17: =====Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)==========Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====sự kết án=====+ |}- + === Kinh tế ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====sự kết án=====- ===N.===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.==========Proof of guilt: After his conviction, he was sentenced tolife imprisonment.==========Proof of guilt: After his conviction, he was sentenced tolife imprisonment.==========Belief, opinion, view, persuasion,position: It is her conviction that the painting is by Titian.3 certainty, sureness, positiveness, confidence, assurance,certitude: He doesn't have the courage to back up hisconvictions.==========Belief, opinion, view, persuasion,position: It is her conviction that the painting is by Titian.3 certainty, sureness, positiveness, confidence, assurance,certitude: He doesn't have the courage to back up hisconvictions.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the act or process of proving or finding guilty. b aninstance of this (has two previous convictions).==========A the act or process of proving or finding guilty. b aninstance of this (has two previous convictions).=====03:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
- nhà tù, khám lớn
- returned convict
- tù được phóng thích
Tham khảo chung
- conviction : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ