• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'g&#652;t&#601;ri&#951;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'g&#652;t&#601;ri&#951;</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Hệ thống thoát nước=====
    =====Hệ thống thoát nước=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thủ thuật rẽ rãnh xương=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủ thuật rẽ rãnh xương=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====rãnh nước=====
    =====rãnh nước=====
    Dòng 22: Dòng 17:
    ''Giải thích VN'': Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.
    ''Giải thích VN'': Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. 1 a the gutters of a building etc.=====
    -
    ===N. 1 a the gutters of a building etc.===
    +
    -
     
    +
    =====B a section or length ofa gutter.=====
    =====B a section or length ofa gutter.=====

    03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'gʌtəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống thoát nước

    Chuyên ngành

    Y học

    thủ thuật rẽ rãnh xương

    Kỹ thuật chung

    rãnh nước

    Giải thích EN: The cutting of drainage channels or gutters, as in a mine shaft or quarry.

    Giải thích VN: Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.

    Oxford

    N. 1 a the gutters of a building etc.
    B a section or length ofa gutter.
    Material for gutters.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X