• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::đến thăm xã giao người nào
    ::đến thăm xã giao người nào
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nhã nhặn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====nhã nhặn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Politeness, elegance, courtliness, politesse, courteousness,respect, respectfulness, good manners, formality, civility,ceremony: I much appreciated the courtesy with which theytreated me.=====
    =====Politeness, elegance, courtliness, politesse, courteousness,respect, respectfulness, good manners, formality, civility,ceremony: I much appreciated the courtesy with which theytreated me.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 courteous behaviour; good manners.=====
    =====(pl. -ies) 1 courteous behaviour; good manners.=====

    03:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lịch sự, sự nhã nhặn
    Tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
    by courtesy
    do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
    to pay a courtesy visit to someone
    đến thăm xã giao người nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhã nhặn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Politeness, elegance, courtliness, politesse, courteousness,respect, respectfulness, good manners, formality, civility,ceremony: I much appreciated the courtesy with which theytreated me.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 courteous behaviour; good manners.
    Acourteous act.
    Archaic = CURTSY.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X