• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thực hành===== ::to have hands-on experience of electronic devices ::có kinh nghiệm thực hành v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hændʒ´ɔn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
    ::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====tại chỗ=====
    =====tại chỗ=====

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´hændʒ´ɔn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực hành
    to have hands-on experience of electronic devices
    có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tại chỗ
    thực tiễn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X