• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hɛə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====Vọt đi, lao đi=====
    =====Vọt đi, lao đi=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====thỏ rừng=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====thỏ rừng=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hare hare] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hare hare] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /hɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) thỏ rừng
    first catch your hare then cook him
    (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
    hare and hounds
    trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
    As mad as a March hare
    Cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
    To run with the hare and to hunt with the hounds
    Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
    to raise/start a hare
    bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng

    Nội động từ

    Vọt đi, lao đi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thỏ rừng
    Tham khảo
    • hare : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Any of various mammals of the family Leporidae,esp. Lepus europaeus, like a large rabbit, with tawny fur, longears, short tail, and hind legs longer than forelegs, inhabitingfields, hills, etc.
    (in full electric hare) a dummy harepropelled by electricity, used in greyhound racing.
    V.intr.run with great speed.
    Hare and hounds a paperchase.hare-brained rash, wild. hare's-foot (in full hare's-footclover) a clover, Trifolium arvense, with soft hair around theflowers. run with the hare and hunt with the hounds try toremain on good terms with both sides. start a hare raise atopic of conversation. [OE hara f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X