-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chơi với cả hai phe đang nghịch nhau)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hɛə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====Vọt đi, lao đi==========Vọt đi, lao đi=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====thỏ rừng=====+ |}- + === Kinh tế ===- ===Nguồn khác===+ =====thỏ rừng=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hare hare] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hare hare] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Any of various mammals of the family Leporidae,esp. Lepus europaeus, like a large rabbit, with tawny fur, longears, short tail, and hind legs longer than forelegs, inhabitingfields, hills, etc.
Hare and hounds a paperchase.hare-brained rash, wild. hare's-foot (in full hare's-footclover) a clover, Trifolium arvense, with soft hair around theflowers. run with the hare and hunt with the hounds try toremain on good terms with both sides. start a hare raise atopic of conversation. [OE hara f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ