• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều silos=== =====Xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong tr...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sailou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)=====
    =====Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====bể ủ thức ăn (gia súc)=====
    =====bể ủ thức ăn (gia súc)=====
    Dòng 29: Dòng 25:
    ::[[silo]] [[tower]]
    ::[[silo]] [[tower]]
    ::bể tháp ủ thức ăn (gia súc)
    ::bể tháp ủ thức ăn (gia súc)
    -
    == Điện==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hố ủ=====
    -
    =====hố ủ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hầm chứa=====
    =====hầm chứa=====
    ::[[ash]] [[silo]]
    ::[[ash]] [[silo]]
    Dòng 43: Dòng 36:
    ::[[malt]] [[storage]] [[silo]]
    ::[[malt]] [[storage]] [[silo]]
    ::thùng chứa bã
    ::thùng chứa bã
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)=====
    =====hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)=====
    Dòng 57: Dòng 47:
    =====si lô=====
    =====si lô=====
    -
    =====ủ=====
    +
    =====ủ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=silo silo] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=silo silo] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (pl. -os) 1 a pit or airtight structure in whichgreen crops are pressed and kept for fodder, undergoingfermentation.=====
    =====N. (pl. -os) 1 a pit or airtight structure in whichgreen crops are pressed and kept for fodder, undergoingfermentation.=====

    03:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sailou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều silos

    Xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong trang trại)
    Xilô (tháp hoặc hầm để chứa thóc, lúa, xi măng hoặc chất thải phóng xạ)
    Hầm dưới mặt đất chứa tên lửa sẵn sàng phóng đi

    Ngoại động từ

    Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bể ủ thức ăn (gia súc)
    hộc chứa
    tháp ủ thức ăn (gia súc)
    silo tower
    bể tháp ủ thức ăn (gia súc)

    Điện

    hố ủ

    Kỹ thuật chung

    hầm chứa
    ash silo
    hầm chứa tro
    bottom ash silo
    hầm chứa tro (dưới đáy)
    thùng chứa
    malt storage silo
    thùng chứa bã

    Kinh tế

    hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)
    hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc)
    hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật)
    phễu chứa
    si lô
    Tham khảo
    • silo : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. -os) 1 a pit or airtight structure in whichgreen crops are pressed and kept for fodder, undergoingfermentation.
    A pit or tower for the storage of grain,cement, etc.
    An underground chamber in which a guided missileis kept ready for firing.
    V.tr. (-oes, -oed) make silage of.[Sp. f. L sirus f. Gk siros corn-pit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X