-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Đầm lầy=====+ =====Đầm lầy, vũng lầy=====+ <math>Nhập công thức toán vào đây</math>+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===08:52, ngày 27 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Bog, fen, marsh, quagmire, morass, moor, Chiefly literaryslough, Scots and No. Eng. dialect moss, So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.
Tham khảo chung
- swamp : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ