• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa nghĩa của từ)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Quyết định=====
    =====Quyết định=====
    ::[[a]] [[decisive]] [[factor]]
    ::[[a]] [[decisive]] [[factor]]
    -
    ::nhân số quyết định
    +
    ::nhân tố quyết định
    ::[[a]] [[decisive]] [[battle]]
    ::[[a]] [[decisive]] [[battle]]
    ::trận đánh quyết định
    ::trận đánh quyết định
     +
    =====Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát=====
    =====Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát=====

    03:23, ngày 9 tháng 9 năm 2008

    /di´saisiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quyết định
    a decisive factor
    nhân tố quyết định
    a decisive battle
    trận đánh quyết định


    Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
    decisive character
    tính kiên quyết
    to reply by a decisive "no"
    trả lời dứt khoát không
    a decisive answer
    câu trả lời dứt khoát

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    That decides an issue; conclusive.
    (of a person, esp.as a characteristic) able to decide quickly and effectively.
    Decisively adv. decisiveness n. [F d‚cisif -ive f. med.Ldecisivus (as DECIDE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X