• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự tác động qua lại, sự tương tác=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====mối tương tác=====
    =====mối tương tác=====
    Dòng 51: Dòng 54:
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸intər´ækʃən/

    {intər'æk∫n}

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tác động qua lại, sự tương tác

    Toán & tin

    mối tương tác

    Xây dựng

    tác động lẫn nhau

    Kỹ thuật chung

    hội thoại
    conversational interaction
    tương tác hội thoại
    sự đối thoại
    sự hội thoại
    sự tương tác
    beam-plasma interaction
    sự tương tác chùm-plasma
    human-machine interaction
    sự tương tác người-máy
    interaction between humans and machines
    sự tương tác giữa người và máy
    man-machine interaction
    sự tương tác người-máy
    one-way interaction
    sự tương tác một chiều

    Kinh tế

    ảnh hưởng hỗ tương
    ảnh hưởng lẫn nhau
    tác động qua lại
    cognitive interaction
    tác động qua lại trong nhận thức
    tác dụng hỗ tương
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Reciprocal action or influence.
    Physics the action ofatomic and subatomic particles on each other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X