-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) giao thoa, nhiễu, can thiệp=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========làm nhiễu loạn==========làm nhiễu loạn=====Dòng 68: Dòng 71: =====Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]==========Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.
Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ