-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 56: Dòng 56: - == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ốp (ván)==========sự ốp (ván)=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ trì hoãn==========độ trì hoãn=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====góc chậm pha==========góc chậm pha=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chậm trễ==========sự chậm trễ=====Dòng 75: Dòng 71: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========chất kết tủa==========chất kết tủa=====Dòng 90: Dòng 85: =====sự trễ==========sự trễ=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chậm trả==========chậm trả=====Dòng 108: Dòng 102: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lag&searchtitlesonly=yes lag] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lag&searchtitlesonly=yes lag] : bized+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự chậm, sự trễ, tính ỳ, nắp cách nhiệt, (v)chậm, trễ=====+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 116: Dòng 113: =====Diminish, decrease, slacken,abate, slow (down or up), flag, wane, ebb, falter, fail, let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.==========Diminish, decrease, slacken,abate, slow (down or up), flag, wane, ebb, falter, fail, let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Category:Oxford]]+ [[Category:Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:39, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Điện
sự chậm trễ
Giải thích VN: Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giá trị cùng được khảo sát với nhau. Thường được biểu diễn bằng góc gọi là góc pha theo độ (0) khi so sánh các đại lượng thay đổi điều hòa. Ví dụ : dòng điện qua một cuộn dây lý tưởng bị trễ hơn điện áp một góc 900/ Sự lưu lại hình ảnh điện tích trong ống camera truyền hình trong một số ảnh.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fall behind, linger, loiter, delay, straggle, trail, hangback, dally, dawdle, inch or poke along: If you lag behind toofar, you'll never catch up.
Diminish, decrease, slacken,abate, slow (down or up), flag, wane, ebb, falter, fail, let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ