-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 38: Dòng 38: *V-ing: [[skirting]]*V-ing: [[skirting]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình trụ rỗng==========hình trụ rỗng==========vòng bao==========vòng bao=====- == Môi trường==+ == Môi trường==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tạo viền==========sự tạo viền=====- == Ô tô==+ == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần thân dưới==========phần thân dưới=====Dòng 55: Dòng 52: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skirt skirt] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skirt skirt] : National Weather Service- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên lề==========biên lề==========góc gờ==========góc gờ=====- == Điện tử & viễn thông==+ == Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bờ ria (trên dàn phóng)==========bờ ria (trên dàn phóng)=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chụp lồng==========chụp lồng=====Dòng 72: Dòng 66: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========đường gờ==========đường gờ=====Dòng 91: Dòng 84: =====vỏ==========vỏ=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh mạc==========cánh mạc=====Dòng 100: Dòng 92: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skirt skirt] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skirt skirt] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Thân pittông, gờ, viền, rìa=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 131: Dòng 126: =====Skirted adj. (also incomb.). skirtless adj. [ME f. ON skyrta shirt, corresp. to OEscyrte: see SHIRT]==========Skirted adj. (also incomb.). skirtless adj. [ME f. ON skyrta shirt, corresp. to OEscyrte: see SHIRT]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Môi trường]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Môi trường]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:11, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Oxford
N. & v.
A woman's outer garment hanging from the waist.2 the part of a coat etc. that hangs below the waist.
(in full skirt of beef etc.) a the diaphragm and other membranesas food. b Brit. a cut of meat from the lower flank.
Skirted adj. (also incomb.). skirtless adj. [ME f. ON skyrta shirt, corresp. to OEscyrte: see SHIRT]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Môi trường | Ô tô | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ