-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 32: Dòng 32: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====đầm lầy, làm ngập nước=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đầm lầy==========đầm lầy=====Dòng 66: Dòng 69: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swamp swamp] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swamp swamp] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Bog, fen, marsh, quagmire, morass, moor, Chiefly literaryslough, Scots and No. Eng. dialect moss, So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.
Tham khảo chung
- swamp : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ