-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mảnh khảnh, sự thon thả (của một vật)===== =====Vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ===...)
Dòng 21: Dòng 21: =====Sự không thích hợp==========Sự không thích hợp=====+ == Xây dựng==+ =====Độ mảnh=====+ + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ mảnh==========độ mảnh=====::[[bar]] [[slenderness]] [[radio]]::[[bar]] [[slenderness]] [[radio]]Dòng 40: Dòng 44: ::hệ số độ mảnh giới hạn::hệ số độ mảnh giới hạn::[[wall]] [[slenderness]] [[ratio]]::[[wall]] [[slenderness]] [[ratio]]- ::tỷ số độ mảnh của vách+ ::tỷ số độ mảnh của vách[[Category:Xây dựng]]15:48, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
độ mảnh
- bar slenderness radio
- tỷ lệ độ mảnh của thanh
- column slenderness ratio
- độ mảnh của cột
- design slenderness ratio
- độ mảnh thiết kế
- slenderness effect
- hiệu ứng độ mảnh
- slenderness ratio
- hệ số độ mảnh
- slenderness ratio of composite section
- độ mảnh của tiết diện ghép
- ultimate slenderness ratio
- hệ số độ mảnh giới hạn
- wall slenderness ratio
- tỷ số độ mảnh của vách
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ