-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====sự bật lại, sự chùn lại, bật, nảy=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự bật, sự nảy, sự dội lại, (v) bật, nẩy, dội lại==========Sự bật, sự nảy, sự dội lại, (v) bật, nẩy, dội lại=====Dòng 84: Dòng 87: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recoil recoil] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recoil recoil] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:09, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- recoil : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ