• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thâm hụt ngân sách===== === Nguồn khác === *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glo...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thâm hụt ngân sách=====
    =====thâm hụt ngân sách=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=budget%20deficit&searchtitlesonly=yes budget deficit] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=budget%20deficit&searchtitlesonly=yes budget deficit] : bized
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====thâm hụt ngân sách=====
     +
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bội chi ngân sách=====
    =====bội chi ngân sách=====
    Dòng 23: Dòng 27:
    ::giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
    ::giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
    =====thâm thủng ngân sách=====
    =====thâm thủng ngân sách=====
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]

    16:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Giao thông & vận tải

    thâm hụt ngân sách

    Nguồn khác

    Xây dựng

    thâm hụt ngân sách

    Kinh tế

    bội chi ngân sách
    thâm hụt ngân quỹ
    thâm hụt ngân sách
    government budget deficit
    thâm hụt ngân sách của chính phủ
    slash the budget deficit
    giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
    thâm thủng ngân sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X