-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: =====Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]==========Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]=====+ == Xây dựng==+ =====thu hẹp=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 36: Dòng 40: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constrict constrict] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constrict constrict] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constrict constrict] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constrict constrict] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ