-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cổ phần===== ::authorized shares (stocks) ::cổ phần có thẩm quyền phát hành ::issuance of [[...)
Dòng 8: Dòng 8: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cổ phần==========cổ phần=====Dòng 17: Dòng 17: ::small-sized [[stocks]]::small-sized [[stocks]]::cổ phần cỡ nhỏ::cổ phần cỡ nhỏ- =====giàn tàu=====+ =====giàn tàu=====+ == Xây dựng==+ =====giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 26: Dòng 30: *[http://foldoc.org/?query=stocks stocks] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=stocks stocks] : Foldoc*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stocks&searchtitlesonly=yes stocks] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stocks&searchtitlesonly=yes stocks] : bized- [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kinh tế
cổ phần
- authorized shares (stocks)
- cổ phần có thẩm quyền phát hành
- issuance of preferred stocks
- sự phát hành cổ phần ưu tiên
- small-sized stocks
- cổ phần cỡ nhỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
