-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 30: Dòng 30: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thấu kính quặng==========thấu kính quặng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tai voi==========tai voi=====Dòng 43: Dòng 43: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quả đậu==========quả đậu=====Dòng 49: Dòng 49: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pod pod] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pod pod] : Corporateinformation+ == Xây dựng==+ =====túi, thùng, vỏ, rọ=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 69: Dòng 73: =====In pod colloq. pregnant. [back-form. f. dial.podware, podder field crops, of unkn. orig.]==========In pod colloq. pregnant. [back-form. f. dial.podware, podder field crops, of unkn. orig.]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]16:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ