-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 18: Dòng 18: ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[alert]]::cảnh giác đề phòng::cảnh giác đề phòng+ ===Động từ===+ =====Báo cho (binh lính...) phải đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng hành động=====+ ::[[why]] [[weren't]] [[the]] [[police]] [[alerted]]?+ ::tại sao cảnh sát không được báo động?+ =====(to alert somebody to something) Báo cho ai biết điều gì=====+ ::[[to]] [[alert]] [[staff]] [[to]] [[the]] [[crisis]] [[facing]] [[the]] [[company]]+ ::báo cho toàn thể cán bộ nhân viên biết về cuộc khủng hoảng mà công ty đang phải đối đầu+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==16:49, ngày 1 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Awake, wide awake, watchful, vigilant, attentive,heedful, wary, cautious, on the qui vive, aware, on guard, onthe lookout, observant, Colloq on the ball, on one's toes: Thesentinels must remain alert throughout the night. Kenneth isalert to the perils of smoking cigarettes. 2 active, nimble,lively, agile, active, quick, spry, sprightly, vivacious: He isan alert and joyous old soul.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ