-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa chuyên ngành)(sửa ngữ pháp)
Dòng 74: Dòng 74: ===Cambridge======Cambridge===- =====have smt[[[against]]]smb: có điều gì không vừa ý với ai=====+ =====have smt against smb: có điều gì không vừa ý với ai=====- + 04:05, ngày 8 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- against : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ