-
(Khác biệt giữa các bản)n (Sửa lỗi chính tả)
Dòng 13: Dòng 13: =====Số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...)==========Số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...)=====- =====Nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây ởvườngbách thảo...)=====+ =====Nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây ở vườn bách thảo...)==========(pháp lý) bản sao, bản đối chiếu; vật đối chiếu==========(pháp lý) bản sao, bản đối chiếu; vật đối chiếu=====Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 48: Dòng 48: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====băng kiểm=====+ =====băng kiểm=====- =====kiếm=====+ =====kiếm=====::[[tally]] [[diagrams]]::[[tally]] [[diagrams]]::giản đồ đếm kiểm::giản đồ đếm kiểmDòng 59: Dòng 59: =====sự đếm (tổng)==========sự đếm (tổng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đếm=====+ =====đếm=====- =====nhãn=====+ =====nhãn=====- =====nhãn hiệu=====+ =====nhãn hiệu=====- =====gán=====+ =====gán=====- =====số hiệu=====+ =====số hiệu=====- =====sự đếm=====+ =====sự đếm=====- =====sự kiểm (hàng)=====+ =====sự kiểm (hàng)==========sự kiểm tra==========sự kiểm tra======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ăn khớp=====+ =====ăn khớp=====- =====bản kê bốc dỡ hàng=====+ =====bản kê bốc dỡ hàng=====- =====bản sao=====+ =====bản sao=====- =====dán nhãn hiệu=====+ =====dán nhãn hiệu=====- =====danh mục hàng chuyên chở=====+ =====danh mục hàng chuyên chở=====- =====đếm=====+ =====đếm=====- =====đóng nhãn hiệu=====+ =====đóng nhãn hiệu=====- =====nhãn (ghi tên hàng hóa)=====+ =====nhãn (ghi tên hàng hóa)=====- =====nhãn ghi tên hàng hóa=====+ =====nhãn ghi tên hàng hóa=====- =====nhãn hiệu=====+ =====nhãn hiệu=====- =====phù hợp=====+ =====phù hợp=====- =====phù hợp với=====+ =====phù hợp với=====- =====tấm thẻ=====+ =====tấm thẻ=====- =====vật chứng=====+ =====vật chứng=====- =====vật đối chiếu=====+ =====vật đối chiếu=====- =====việc đếm kiểm (khi bốc dỡ hàng)=====+ =====việc đếm kiểm (khi bốc dỡ hàng)==========việc kiểm đếm==========việc kiểm đếm=====Dòng 137: Dòng 137: =====Tallyclerk an official who keeps a tally of goods, esp. those loadedor unloaded in docks. tally sheet a paper on which a tally iskept. tally system a system of sale on short credit orinstalments with an account kept by tally.==========Tallyclerk an official who keeps a tally of goods, esp. those loadedor unloaded in docks. tally sheet a paper on which a tally iskept. tally system a system of sale on short credit orinstalments with an account kept by tally.=====- =====Tallier n. [ME f.AF tallie, AL tallia, talia f. L talea: cf. TAIL(2)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ =====Tallier n. [ME f.AF tallie, AL tallia, talia f. L talea: cf. TAIL(2)]=====+ + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]08:40, ngày 23 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Agree, coincide, accord, correspond, fit, compare, match(up), square, conform, concur, harmonize, Colloq US jibe:Nothing I could do would make my figures tally with those of thebank. 2 Sometimes, tally up. count (up or out), enumerate,record, register, reckon, add (up), total (up), tabulate,itemize, list, calculate, compute: Please tally up what I oweyou.
Oxford
Hist. a a piece of wood scored across with notches forthe items of an account and then split into halves, each partykeeping one. b an account kept in this way.
Tallyclerk an official who keeps a tally of goods, esp. those loadedor unloaded in docks. tally sheet a paper on which a tally iskept. tally system a system of sale on short credit orinstalments with an account kept by tally.
Tallier n. [ME f.AF tallie, AL tallia, talia f. L talea: cf. TAIL(2)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ