-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Dị giáo==========Dị giáo=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) 1 a belief or practice contrary to the orthodoxdoctrine of the Christian Church. b an instance of this.=====- =====Aopinion contrary to what is normally accepted or maintained(it's heresy to suggest that instant coffee is as good as thereal thing). b an instance of this.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Heresiology n.[ME f.OF (h)eresie,f. eccl.L haeresis,in L = school of thought,f.Gk hairesis choice,sect f. haireomai choose]=====+ =====noun=====- + :[[agnosticism]] , [[apostasy]] , [[atheism]] , [[blasphemy]] , [[defection]] , [[disbelief]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[divergence]] , [[error]] , [[fallacy]] , [[heterodoxy]] , [[iconoclasm]] , [[impiety]] , [[infidelity]] , [[misbelief]] , [[nonconformism]] , [[nonconformity]] , [[paganism]] , [[revisionism]] , [[schism]] , [[sectarianism]] , [[secularism]] , [[sin]] , [[opinion]] , [[unorthodoxy]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heresy heresy]:National Weather Service+ :[[orthodoxy]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]07:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agnosticism , apostasy , atheism , blasphemy , defection , disbelief , dissent , dissidence , divergence , error , fallacy , heterodoxy , iconoclasm , impiety , infidelity , misbelief , nonconformism , nonconformity , paganism , revisionism , schism , sectarianism , secularism , sin , opinion , unorthodoxy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ