• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Như admonition=====
    =====Như admonition=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[admonition]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[reproof]] , [[scolding]] , [[caution]] , [[caveat]] , [[monition]]

    Hiện nay

    /əd´mɔniʃmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác admonition

    Như admonition

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X