-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Như admonition==========Như admonition=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[admonition]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[reproof]] , [[scolding]] , [[caution]] , [[caveat]] , [[monition]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ