• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng=====
    =====Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(also ambivalency) the coexistence in one person's mind ofopposing feelings, esp. love and hate, in a single context.=====
     
    -
    =====Ambivalent adj. ambivalently adv. [G Ambivalenz f. L amboboth, after equivalence, -ency]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[confusion dilemma]] , [[doubt]] , [[fluctuation]] , [[haze]] , [[hesitancy]] , [[hesitation]] , [[iffiness]] , [[inconclusiveness]] , [[indecision]] , [[irresoluteness]] , [[muddle]] , [[quandary]] , [[tentativeness]] , [[uncertainty]] , [[unsureness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[certainty]] , [[decisiveness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /æmˈbɪvələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X