-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dao động
- amplitude of fluctuation
- biên độ dao động
- climatic fluctuation
- dao động khí hậu
- cycle of fluctuation
- chu kỳ dao động
- fluctuation of ground water level
- dao động của nước ngầm
- fluctuation of the piezometric surface
- sự dao động của mặt đo áp
- frequency fluctuation
- dao động tần số
- level fluctuation amplitude
- biên độ dao động của mức
- loaded fluctuation
- dao động tải
- loaded fluctuation
- sự dao động tải
- pressure fluctuation
- sự dao động áp lực
- temperature fluctuation
- dao động của nhiệt độ
- temperature fluctuation
- sự sai lệch (dao động) nhiệt độ
- water fluctuation
- sự dao động mức nước
Kinh tế
biến động
- adjustment for price fluctuation
- sự điều chỉnh biến động giá cả
- cost fluctuation
- sự biến động phí tổn
- currency fluctuation
- sự biến động tiền tệ
- fluctuation harnessing
- sự khống chế biến động (giá cả)
- fluctuation in exchange
- sự biến động hối suất
- fluctuation in market prices
- sự biến động giá cả thị trường
- fluctuation in prices
- sự biến động giá cả
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- fluctuation of prices
- sự biến động giá cả
- foreign exchange fluctuation
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- maximum fluctuation
- sự biến động tối đa (giá cả hàng ngày)
- price fluctuation
- sự biến động giá cả
- subject to market fluctuation
- có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
- trade fluctuation
- biến động mậu dịch
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ